Mô tả sản phẩm
*Đặc điểm:
– 5 thành phần, 29 thông số, 1 3D scatter gram, 3 2D scatter gram và 3 histograms
– Laser bán dẫn tán xạ kết hợp với phương pháp hóa chất nhuộm, công nghệ đếm tế bào tiên tiến
– Nhỏ gọn, mạnh mẽ và giá cả phải chăng
– Khối lượng lấy mẫu: chỉ 20 ul
– 80 mẫu mỗi giờ
– 3 chế độ đếm: toàn bộ máu, mao mạch máu và predilute
– Khả năng gắn cờ mẫu bất thường
– Dung lượng lưu trữ lớn: lên đến 100,000 mẫu
*Thông số kỹ thuật:
-Nguyên lý:
Phương pháp WBC, RBC, PLT, HGB, FCM
Bán dẫn Laser phân tán, phương pháp hóa chất nhuộm, kênh độc lập Basophil
-Thông số
WBC, Lym%, Lym#,Mon%, Mon#,Neu%, Neu#,Eos%, Eos#, Bas%, Bas#, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, PDW, MPV, PCT,and 4 research parameters P-LCC , P-LCR, LIC%, LIC#, ALY%, ALY#
1 3D and 3 2D 3 scatter grams and 3 histograms
Chế Độ kiểm tra: CBC CBC + DIFF
Carryover | Repeatability | Linearity | |
WBC | ≤0.5% | ≤2.0% (4-15×109/L) | 0.00-300×109/L |
RBC | ≤0.5% | ≤1.5% (3.5-6.0×1012/L) | 0.00-8.5×1012/L |
HGB | ≤0.6% | ≤1.5% (110-180g/L) | 0-250g/L |
PLT | ≤1.0% | ≤4.0% (150-500×109/L) | 0.00-3000×109/L |
– lên đến 100,000 kết quả bao gồm số và đồ họa thông tin
– LAN cổng hỗ trợ HL7 giao thức
– Môi trường hoạt động: nhiệt độ: 15oC-oC, độ ẩm: 30-85%, áp Suất không khí: 70-106 kPa
– Nguồn A.C. 100-240 V≤300VA 50/60Hz
– 620 mm (L)×620 mm (W)×535 mm (H)
– Trọng lượng: 56 kg